Có 2 kết quả:

充車 chōng chē ㄔㄨㄥ ㄔㄜ充车 chōng chē ㄔㄨㄥ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be transported to a distant place for penal servitude
(2) to banish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be transported to a distant place for penal servitude
(2) to banish

Bình luận 0